Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


TRY XCC
coinmill.com
20.00 0.423
50.00 1.057
100.00 2.113
200.00 4.227
500.00 10.567
1000.00 21.134
2000.00 42.268
5000.00 105.669
10,000.00 211.338
20,000.00 422.676
50,000.00 1056.690
100,000.00 2113.381
200,000.00 4226.762
500,000.00 10,566.905
1,000,000.00 21,133.810
2,000,000.00 42,267.620
5,000,000.00 105,669.050
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC TRY
coinmill.com
0.500 23.66
1.000 47.32
2.000 94.64
5.000 236.59
10.000 473.18
20.000 946.35
50.000 2365.88
100.000 4731.75
200.000 9463.51
500.000 23,658.77
1000.000 47,317.54
2000.000 94,635.09
5000.000 236,587.72
10,000.000 473,175.45
20,000.000 946,350.90
50,000.000 2,365,877.24
100,000.000 4,731,754.48
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ