Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The NEM là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XEM
coinmill.com
20.00 25.374
50.00 63.434
100.00 126.868
200.00 253.737
500.00 634.342
1000.00 1268.684
2000.00 2537.369
5000.00 6343.422
10,000.00 12,686.844
20,000.00 25,373.688
50,000.00 63,434.220
100,000.00 126,868.440
200,000.00 253,736.880
500,000.00 634,342.200
1,000,000.00 1,268,684.400
2,000,000.00 2,537,368.800
5,000,000.00 6,343,421.999
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM TRY
coinmill.com
20.000 15.76
50.000 39.41
100.000 78.82
200.000 157.64
500.000 394.11
1000.000 788.22
2000.000 1576.44
5000.000 3941.09
10,000.000 7882.18
20,000.000 15,764.36
50,000.000 39,410.90
100,000.000 78,821.81
200,000.000 157,643.62
500,000.000 394,109.05
1,000,000.000 788,218.09
2,000,000.000 1,576,436.19
5,000,000.000 3,941,090.47
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ