Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XMS
coinmill.com
20.00 6.71
50.00 16.78
100.00 33.56
200.00 67.12
500.00 167.79
1000.00 335.58
2000.00 671.16
5000.00 1677.90
10,000.00 3355.81
20,000.00 6711.62
50,000.00 16,779.04
100,000.00 33,558.08
200,000.00 67,116.16
500,000.00 167,790.39
1,000,000.00 335,580.78
2,000,000.00 671,161.55
5,000,000.00 1,677,903.88
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMS TRY
coinmill.com
5.00 14.90
10.00 29.80
20.00 59.60
50.00 149.00
100.00 297.99
200.00 595.98
500.00 1489.95
1000.00 2979.91
2000.00 5959.82
5000.00 14,899.54
10,000.00 29,799.08
20,000.00 59,598.17
50,000.00 148,995.42
100,000.00 297,990.85
200,000.00 595,981.70
500,000.00 1,489,954.24
1,000,000.00 2,979,908.48
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ