Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


TRY XPD
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.005
200.00 0.010
500.00 0.025
1000.00 0.050
2000.00 0.100
5000.00 0.250
10,000.00 0.500
20,000.00 1.001
50,000.00 2.502
100,000.00 5.004
200,000.00 10.007
500,000.00 25.019
1,000,000.00 50.037
2,000,000.00 100.074
5,000,000.00 250.186
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD TRY
coinmill.com
0.001 19.99
0.002 39.97
0.005 99.93
0.010 199.85
0.020 399.70
0.050 999.26
0.100 1998.51
0.200 3997.03
0.500 9992.57
1.000 19,985.14
2.000 39,970.29
5.000 99,925.72
10.000 199,851.45
20.000 399,702.90
50.000 999,257.25
100.000 1,998,514.50
200.000 3,997,029.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ