Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


TRY XPF
coinmill.com
20.00 98
50.00 244
100.00 489
200.00 978
500.00 2444
1000.00 4888
2000.00 9777
5000.00 24,442
10,000.00 48,884
20,000.00 97,768
50,000.00 244,419
100,000.00 488,838
200,000.00 977,676
500,000.00 2,444,190
1,000,000.00 4,888,379
2,000,000.00 9,776,759
5,000,000.00 24,441,897
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF TRY
coinmill.com
100 20.46
200 40.91
500 102.28
1000 204.57
2000 409.13
5000 1022.83
10,000 2045.67
20,000 4091.34
50,000 10,228.34
100,000 20,456.68
200,000 40,913.36
500,000 102,283.39
1,000,000 204,566.78
2,000,000 409,133.55
5,000,000 1,022,833.88
10,000,000 2,045,667.76
20,000,000 4,091,335.52
XPF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ