Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


TRY XPT
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.005
200.00 0.010
500.00 0.025
1000.00 0.051
2000.00 0.101
5000.00 0.254
10,000.00 0.507
20,000.00 1.015
50,000.00 2.537
100,000.00 5.075
200,000.00 10.149
500,000.00 25.373
1,000,000.00 50.747
2,000,000.00 101.493
5,000,000.00 253.733
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT TRY
coinmill.com
0.001 19.71
0.002 39.41
0.005 98.53
0.010 197.06
0.020 394.12
0.050 985.29
0.100 1970.58
0.200 3941.15
0.500 9852.88
1.000 19,705.76
2.000 39,411.51
5.000 98,528.78
10.000 197,057.56
20.000 394,115.13
50.000 985,287.82
100.000 1,970,575.63
200.000 3,941,151.26
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ