Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The Ripple là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XRP
coinmill.com
20.00 1.78
50.00 4.45
100.00 8.91
200.00 17.82
500.00 44.55
1000.00 89.09
2000.00 178.18
5000.00 445.45
10,000.00 890.91
20,000.00 1781.81
50,000.00 4454.53
100,000.00 8909.05
200,000.00 17,818.11
500,000.00 44,545.27
1,000,000.00 89,090.54
2,000,000.00 178,181.08
5,000,000.00 445,452.71
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP TRY
coinmill.com
1.00 11.22
2.00 22.45
5.00 56.12
10.00 112.25
20.00 224.49
50.00 561.23
100.00 1122.45
200.00 2244.91
500.00 5612.27
1000.00 11,224.54
2000.00 22,449.07
5000.00 56,122.68
10,000.00 112,245.36
20,000.00 224,490.72
50,000.00 561,226.81
100,000.00 1,122,453.62
200,000.00 2,244,907.23
XRP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ