Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


TRY YER
coinmill.com
20.00 232.445
50.00 581.110
100.00 1162.225
200.00 2324.445
500.00 5811.115
1000.00 11,622.230
2000.00 23,244.465
5000.00 58,111.160
10,000.00 116,222.320
20,000.00 232,444.635
50,000.00 581,111.590
100,000.00 1,162,223.180
200,000.00 2,324,446.365
500,000.00 5,811,115.905
1,000,000.00 11,622,231.815
2,000,000.00 23,244,463.630
5,000,000.00 58,111,159.070
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER TRY
coinmill.com
200.000 17.21
500.000 43.02
1000.000 86.04
2000.000 172.08
5000.000 430.21
10,000.000 860.42
20,000.000 1720.84
50,000.000 4302.10
100,000.000 8604.20
200,000.000 17,208.40
500,000.000 43,021.00
1,000,000.000 86,041.99
2,000,000.000 172,083.99
5,000,000.000 430,209.97
10,000,000.000 860,419.94
20,000,000.000 1,720,839.88
50,000,000.000 4,302,099.70
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ