Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


TRY ZAR
coinmill.com
20.00 17.65
50.00 44.05
100.00 88.15
200.00 176.25
500.00 440.65
1000.00 881.30
2000.00 1762.60
5000.00 4406.55
10,000.00 8813.10
20,000.00 17,626.20
50,000.00 44,065.50
100,000.00 88,130.95
200,000.00 176,261.90
500,000.00 440,654.80
1,000,000.00 881,309.60
2,000,000.00 1,762,619.20
5,000,000.00 4,406,547.95
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR TRY
coinmill.com
10.00 11.35
20.00 22.69
50.00 56.73
100.00 113.47
200.00 226.94
500.00 567.34
1000.00 1134.68
2000.00 2269.35
5000.00 5673.38
10,000.00 11,346.75
20,000.00 22,693.50
50,000.00 56,733.75
100,000.00 113,467.50
200,000.00 226,935.01
500,000.00 567,337.52
1,000,000.00 1,134,675.05
2,000,000.00 2,269,350.09
ZAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ