Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


TWD UGX
coinmill.com
20 2450
50 6100
100 12,150
200 24,300
500 60,800
1000 121,600
2000 243,200
5000 608,050
10,000 1,216,100
20,000 2,432,250
50,000 6,080,600
100,000 12,161,200
200,000 24,322,400
500,000 60,806,050
1,000,000 121,612,100
2,000,000 243,224,200
5,000,000 608,060,500
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX TWD
coinmill.com
2000 16
5000 41
10,000 82
20,000 164
50,000 411
100,000 822
200,000 1645
500,000 4111
1,000,000 8223
2,000,000 16,446
5,000,000 41,114
10,000,000 82,229
20,000,000 164,457
50,000,000 411,143
100,000,000 822,287
200,000,000 1,644,573
500,000,000 4,111,433
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ