Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


TWD XCD
coinmill.com
20 1.82
50 4.54
100 9.08
200 18.16
500 45.40
1000 90.80
2000 181.61
5000 454.02
10,000 908.04
20,000 1816.07
50,000 4540.19
100,000 9080.37
200,000 18,160.74
500,000 45,401.85
1,000,000 90,803.70
2,000,000 181,607.41
5,000,000 454,018.52
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD TWD
coinmill.com
2.00 22
5.00 55
10.00 110
20.00 220
50.00 551
100.00 1101
200.00 2203
500.00 5506
1000.00 11,013
2000.00 22,026
5000.00 55,064
10,000.00 110,128
20,000.00 220,255
50,000.00 550,638
100,000.00 1,101,277
200,000.00 2,202,553
500,000.00 5,506,383
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ