Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). The NEM là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TWD XEM
coinmill.com
20 16.534
50 41.336
100 82.672
200 165.345
500 413.362
1000 826.725
2000 1653.450
5000 4133.625
10,000 8267.250
20,000 16,534.500
50,000 41,336.249
100,000 82,672.498
200,000 165,344.997
500,000 413,362.492
1,000,000 826,724.984
2,000,000 1,653,449.969
5,000,000 4,133,624.922
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM TWD
coinmill.com
20.000 24
50.000 60
100.000 121
200.000 242
500.000 605
1000.000 1210
2000.000 2419
5000.000 6048
10,000.000 12,096
20,000.000 24,192
50,000.000 60,480
100,000.000 120,959
200,000.000 241,918
500,000.000 604,796
1,000,000.000 1,209,592
2,000,000.000 2,419,184
5,000,000.000 6,047,960
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ