Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TWD XOF
coinmill.com
20 375
50 937
100 1874
200 3748
500 9370
1000 18,740
2000 37,480
5000 93,699
10,000 187,399
20,000 374,797
50,000 936,994
100,000 1,873,987
200,000 3,747,974
500,000 9,369,936
1,000,000 18,739,872
2,000,000 37,479,744
5,000,000 93,699,361
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TWD
coinmill.com
500 27
1000 53
2000 107
5000 267
10,000 534
20,000 1067
50,000 2668
100,000 5336
200,000 10,672
500,000 26,681
1,000,000 53,362
2,000,000 106,724
5,000,000 266,811
10,000,000 533,622
20,000,000 1,067,243
50,000,000 2,668,108
100,000,000 5,336,216
XOF tỷ lệ
17 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ