Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TWD XOF
coinmill.com
20 374
50 936
100 1871
200 3742
500 9355
1000 18,710
2000 37,421
5000 93,551
10,000 187,103
20,000 374,205
50,000 935,513
100,000 1,871,027
200,000 3,742,054
500,000 9,355,134
1,000,000 18,710,268
2,000,000 37,420,536
5,000,000 93,551,341
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TWD
coinmill.com
500 27
1000 53
2000 107
5000 267
10,000 534
20,000 1069
50,000 2672
100,000 5345
200,000 10,689
500,000 26,723
1,000,000 53,447
2,000,000 106,893
5,000,000 267,233
10,000,000 534,466
20,000,000 1,068,932
50,000,000 2,672,329
100,000,000 5,344,659
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ