Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


TWD ZAR
coinmill.com
20 12.30
50 30.80
100 61.55
200 123.15
500 307.85
1000 615.70
2000 1231.40
5000 3078.50
10,000 6156.95
20,000 12,313.95
50,000 30,784.85
100,000 61,569.70
200,000 123,139.45
500,000 307,848.60
1,000,000 615,697.20
2,000,000 1,231,394.35
5,000,000 3,078,485.90
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR TWD
coinmill.com
10.00 16
20.00 32
50.00 81
100.00 162
200.00 325
500.00 812
1000.00 1624
2000.00 3248
5000.00 8121
10,000.00 16,242
20,000.00 32,484
50,000.00 81,209
100,000.00 162,418
200,000.00 324,835
500,000.00 812,088
1,000,000.00 1,624,175
2,000,000.00 3,248,350
ZAR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ