Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


TWD ZAR
coinmill.com
20 12.00
50 29.95
100 59.90
200 119.75
500 299.40
1000 598.80
2000 1197.60
5000 2994.00
10,000 5988.05
20,000 11,976.05
50,000 29,940.20
100,000 59,880.35
200,000 119,760.75
500,000 299,401.85
1,000,000 598,803.70
2,000,000 1,197,607.40
5,000,000 2,994,018.55
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR TWD
coinmill.com
10.00 17
20.00 33
50.00 83
100.00 167
200.00 334
500.00 835
1000.00 1670
2000.00 3340
5000.00 8350
10,000.00 16,700
20,000.00 33,400
50,000.00 83,500
100,000.00 167,000
200,000.00 333,999
500,000.00 834,998
1,000,000.00 1,669,996
2,000,000.00 3,339,993
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ