Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu VND có thể được viết D. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


TZS VND
coinmill.com
2000.00 20,000
5000.00 49,800
10,000.00 99,600
20,000.00 199,000
50,000.00 497,600
100,000.00 995,000
200,000.00 1,990,000
500,000.00 4,975,000
1,000,000.00 9,950,000
2,000,000.00 19,900,200
5,000,000.00 49,750,400
10,000,000.00 99,501,000
20,000,000.00 199,001,800
50,000,000.00 497,504,600
100,000,000.00 995,009,400
200,000,000.00 1,990,018,800
500,000,000.00 4,975,046,800
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND TZS
coinmill.com
20,000 2010.05
50,000 5025.10
100,000 10,050.15
200,000 20,100.30
500,000 50,250.80
1,000,000 100,501.55
2,000,000 201,003.15
5,000,000 502,507.85
10,000,000 1,005,015.65
20,000,000 2,010,031.35
50,000,000 5,025,078.35
100,000,000 10,050,156.75
200,000,000 20,100,313.50
500,000,000 50,250,783.70
1,000,000,000 100,501,567.40
2,000,000,000 201,003,134.80
5,000,000,000 502,507,837.00
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ