Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


TZS ZRX
coinmill.com
2000.00 1.5871
5000.00 3.9677
10,000.00 7.9354
20,000.00 15.8709
50,000.00 39.6772
100,000.00 79.3544
200,000.00 158.7089
500,000.00 396.7722
1,000,000.00 793.5444
2,000,000.00 1587.0887
5,000,000.00 3967.7218
10,000,000.00 7935.4436
20,000,000.00 15,870.8871
50,000,000.00 39,677.2178
100,000,000.00 79,354.4356
200,000,000.00 158,708.8713
500,000,000.00 396,772.1781
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX TZS
coinmill.com
1.0000 1260.15
2.0000 2520.35
5.0000 6300.85
10.0000 12,601.70
20.0000 25,203.40
50.0000 63,008.45
100.0000 126,016.90
200.0000 252,033.80
500.0000 630,084.50
1000.0000 1,260,169.00
2000.0000 2,520,338.00
5000.0000 6,300,845.00
10,000.0000 12,601,690.05
20,000.0000 25,203,380.05
50,000.0000 63,008,450.15
100,000.0000 126,016,900.25
200,000.0000 252,033,800.50
ZRX tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ