Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


UAH YUM
coinmill.com
20.00 1.0
50.00 2.5
100.00 5.0
200.00 10.0
500.00 25.0
1000.00 49.5
2000.00 99.0
5000.00 247.5
10,000.00 495.0
20,000.00 990.0
50,000.00 2475.5
100,000.00 4951.0
200,000.00 9902.5
500,000.00 24,756.0
1,000,000.00 49,512.0
2,000,000.00 99,024.0
5,000,000.00 247,559.5
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM UAH
coinmill.com
1.0 20.20
2.0 40.39
5.0 100.99
10.0 201.97
20.0 403.94
50.0 1009.86
100.0 2019.72
200.0 4039.43
500.0 10,098.58
1000.0 20,197.17
2000.0 40,394.33
5000.0 100,985.83
10,000.0 201,971.65
20,000.0 403,943.30
50,000.0 1,009,858.26
100,000.0 2,019,716.51
200,000.0 4,039,433.03
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ