Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


UAH ZRN
coinmill.com
20.00 1,248,560
50.00 3,121,400
100.00 6,242,800
200.00 12,485,610
500.00 31,214,020
1000.00 62,428,050
2000.00 124,856,090
5000.00 312,140,230
10,000.00 624,280,470
20,000.00 1,248,560,930
50,000.00 3,121,402,330
100,000.00 6,242,804,650
200,000.00 12,485,609,310
500,000.00 31,214,023,270
1,000,000.00 62,428,046,540
2,000,000.00 124,856,093,080
5,000,000.00 312,140,232,700
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN UAH
coinmill.com
2,000,000 32.04
5,000,000 80.09
10,000,000 160.18
20,000,000 320.37
50,000,000 800.92
100,000,000 1601.84
200,000,000 3203.69
500,000,000 8009.22
1,000,000,000 16,018.44
2,000,000,000 32,036.88
5,000,000,000 80,092.21
10,000,000,000 160,184.41
20,000,000,000 320,368.83
50,000,000,000 800,922.07
100,000,000,000 1,601,844.13
200,000,000,000 3,203,688.26
500,000,000,000 8,009,220.66
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ