Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


UGX UZS
coinmill.com
2000 6118.83
5000 15,297.06
10,000 30,594.13
20,000 61,188.25
50,000 152,970.64
100,000 305,941.27
200,000 611,882.54
500,000 1,529,706.35
1,000,000 3,059,412.70
2,000,000 6,118,825.40
5,000,000 15,297,063.51
10,000,000 30,594,127.02
20,000,000 61,188,254.04
50,000,000 152,970,635.10
100,000,000 305,941,270.20
200,000,000 611,882,540.41
500,000,000 1,529,706,351.01
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS UGX
coinmill.com
10,000.00 3250
20,000.00 6550
50,000.00 16,350
100,000.00 32,700
200,000.00 65,350
500,000.00 163,450
1,000,000.00 326,850
2,000,000.00 653,700
5,000,000.00 1,634,300
10,000,000.00 3,268,600
20,000,000.00 6,537,200
50,000,000.00 16,343,000
100,000,000.00 32,686,000
200,000,000.00 65,372,000
500,000,000.00 163,430,050
1,000,000,000.00 326,860,100
2,000,000,000.00 653,720,250
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ