Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XAF
coinmill.com
2000 309
5000 772
10,000 1545
20,000 3089
50,000 7723
100,000 15,447
200,000 30,893
500,000 77,233
1,000,000 154,465
2,000,000 308,930
5,000,000 772,325
10,000,000 1,544,650
20,000,000 3,089,300
50,000,000 7,723,250
100,000,000 15,446,500
200,000,000 30,893,001
500,000,000 77,232,502
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF UGX
coinmill.com
500 3250
1000 6450
2000 12,950
5000 32,350
10,000 64,750
20,000 129,500
50,000 323,700
100,000 647,400
200,000 1,294,800
500,000 3,237,000
1,000,000 6,473,950
2,000,000 12,947,900
5,000,000 32,369,800
10,000,000 64,739,600
20,000,000 129,479,150
50,000,000 323,697,900
100,000,000 647,395,850
XAF tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ