Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XAF
coinmill.com
2000 308
5000 770
10,000 1541
20,000 3082
50,000 7705
100,000 15,409
200,000 30,819
500,000 77,047
1,000,000 154,093
2,000,000 308,186
5,000,000 770,465
10,000,000 1,540,931
20,000,000 3,081,862
50,000,000 7,704,655
100,000,000 15,409,310
200,000,000 30,818,620
500,000,000 77,046,549
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF UGX
coinmill.com
500 3250
1000 6500
2000 13,000
5000 32,450
10,000 64,900
20,000 129,800
50,000 324,500
100,000 648,950
200,000 1,297,900
500,000 3,244,800
1,000,000 6,489,600
2,000,000 12,979,150
5,000,000 32,447,900
10,000,000 64,895,850
20,000,000 129,791,650
50,000,000 324,479,150
100,000,000 648,958,350
XAF tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ