Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XOF
coinmill.com
2000 332
5000 831
10,000 1661
20,000 3323
50,000 8307
100,000 16,614
200,000 33,227
500,000 83,068
1,000,000 166,137
2,000,000 332,273
5,000,000 830,683
10,000,000 1,661,365
20,000,000 3,322,730
50,000,000 8,306,825
100,000,000 16,613,650
200,000,000 33,227,300
500,000,000 83,068,251
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UGX
coinmill.com
500 3000
1000 6000
2000 12,050
5000 30,100
10,000 60,200
20,000 120,400
50,000 300,950
100,000 601,900
200,000 1,203,850
500,000 3,009,550
1,000,000 6,019,150
2,000,000 12,038,300
5,000,000 30,095,750
10,000,000 60,191,450
20,000,000 120,382,950
50,000,000 300,957,350
100,000,000 601,914,700
XOF tỷ lệ
20 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ