Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XOF
coinmill.com
2000 310
5000 775
10,000 1551
20,000 3102
50,000 7755
100,000 15,510
200,000 31,019
500,000 77,548
1,000,000 155,096
2,000,000 310,192
5,000,000 775,480
10,000,000 1,550,960
20,000,000 3,101,920
50,000,000 7,754,801
100,000,000 15,509,601
200,000,000 31,019,202
500,000,000 77,548,006
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UGX
coinmill.com
500 3200
1000 6450
2000 12,900
5000 32,250
10,000 64,500
20,000 128,950
50,000 322,400
100,000 644,750
200,000 1,289,500
500,000 3,223,800
1,000,000 6,447,600
2,000,000 12,895,250
5,000,000 32,238,100
10,000,000 64,476,200
20,000,000 128,952,400
50,000,000 322,380,950
100,000,000 644,761,900
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ