Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XOF
coinmill.com
2000 316
5000 789
10,000 1578
20,000 3155
50,000 7889
100,000 15,777
200,000 31,554
500,000 78,886
1,000,000 157,772
2,000,000 315,545
5,000,000 788,862
10,000,000 1,577,724
20,000,000 3,155,448
50,000,000 7,888,620
100,000,000 15,777,240
200,000,000 31,554,481
500,000,000 78,886,202
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UGX
coinmill.com
500 3150
1000 6350
2000 12,700
5000 31,700
10,000 63,400
20,000 126,750
50,000 316,900
100,000 633,800
200,000 1,267,650
500,000 3,169,100
1,000,000 6,338,250
2,000,000 12,676,500
5,000,000 31,691,200
10,000,000 63,382,450
20,000,000 126,764,900
50,000,000 316,912,200
100,000,000 633,824,400
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ