Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XOF
coinmill.com
2000 325
5000 813
10,000 1626
20,000 3252
50,000 8129
100,000 16,258
200,000 32,516
500,000 81,291
1,000,000 162,582
2,000,000 325,164
5,000,000 812,910
10,000,000 1,625,820
20,000,000 3,251,639
50,000,000 8,129,098
100,000,000 16,258,196
200,000,000 32,516,391
500,000,000 81,290,978
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UGX
coinmill.com
500 3100
1000 6150
2000 12,300
5000 30,750
10,000 61,500
20,000 123,000
50,000 307,550
100,000 615,050
200,000 1,230,150
500,000 3,075,350
1,000,000 6,150,750
2,000,000 12,301,500
5,000,000 30,753,700
10,000,000 61,507,450
20,000,000 123,014,900
50,000,000 307,537,200
100,000,000 615,074,400
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ