Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XOF
coinmill.com
2000 310
5000 775
10,000 1549
20,000 3099
50,000 7747
100,000 15,494
200,000 30,988
500,000 77,471
1,000,000 154,942
2,000,000 309,884
5,000,000 774,711
10,000,000 1,549,422
20,000,000 3,098,845
50,000,000 7,747,112
100,000,000 15,494,224
200,000,000 30,988,449
500,000,000 77,471,121
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UGX
coinmill.com
500 3250
1000 6450
2000 12,900
5000 32,250
10,000 64,550
20,000 129,100
50,000 322,700
100,000 645,400
200,000 1,290,800
500,000 3,227,000
1,000,000 6,454,000
2,000,000 12,908,050
5,000,000 32,270,100
10,000,000 64,540,200
20,000,000 129,080,350
50,000,000 322,700,900
100,000,000 645,401,800
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ