Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


UGX XPD
coinmill.com
2000 0.001
5000 0.001
10,000 0.003
20,000 0.006
50,000 0.014
100,000 0.029
200,000 0.058
500,000 0.144
1,000,000 0.288
2,000,000 0.576
5,000,000 1.441
10,000,000 2.882
20,000,000 5.763
50,000,000 14.409
100,000,000 28.817
200,000,000 57.635
500,000,000 144.086
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD UGX
coinmill.com
0.001 3450
0.002 6950
0.005 17,350
0.010 34,700
0.020 69,400
0.050 173,500
0.100 347,000
0.200 694,050
0.500 1,735,050
1.000 3,470,150
2.000 6,940,300
5.000 17,350,700
10.000 34,701,400
20.000 69,402,800
50.000 173,506,950
100.000 347,013,900
200.000 694,027,800
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ