Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


UGX ZRN
coinmill.com
2000 1,234,540
5000 3,086,340
10,000 6,172,690
20,000 12,345,380
50,000 30,863,440
100,000 61,726,880
200,000 123,453,770
500,000 308,634,420
1,000,000 617,268,830
2,000,000 1,234,537,660
5,000,000 3,086,344,150
10,000,000 6,172,688,300
20,000,000 12,345,376,610
50,000,000 30,863,441,520
100,000,000 61,726,883,040
200,000,000 123,453,766,070
500,000,000 308,634,415,190
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN UGX
coinmill.com
2,000,000 3250
5,000,000 8100
10,000,000 16,200
20,000,000 32,400
50,000,000 81,000
100,000,000 162,000
200,000,000 324,000
500,000,000 810,000
1,000,000,000 1,620,050
2,000,000,000 3,240,100
5,000,000,000 8,100,200
10,000,000,000 16,200,400
20,000,000,000 32,400,800
50,000,000,000 81,002,000
100,000,000,000 162,003,950
200,000,000,000 324,007,950
500,000,000,000 810,019,850
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ