Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tether và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tether. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Tethers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tether là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


USDT UZS
coinmill.com
1.000 11,501.63
2.000 23,003.26
5.000 57,508.16
10.000 115,016.32
20.000 230,032.64
50.000 575,081.61
100.000 1,150,163.22
200.000 2,300,326.43
500.000 5,750,816.08
1000.000 11,501,632.15
2000.000 23,003,264.30
5000.000 57,508,160.75
10,000.000 115,016,321.51
20,000.000 230,032,643.02
50,000.000 575,081,607.54
100,000.000 1,150,163,215.08
200,000.000 2,300,326,430.16
USDT tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
UZS USDT
coinmill.com
10,000.00 0.869
20,000.00 1.739
50,000.00 4.347
100,000.00 8.694
200,000.00 17.389
500,000.00 43.472
1,000,000.00 86.944
2,000,000.00 173.888
5,000,000.00 434.721
10,000,000.00 869.442
20,000,000.00 1738.884
50,000,000.00 4347.209
100,000,000.00 8694.418
200,000,000.00 17,388.836
500,000,000.00 43,472.091
1,000,000,000.00 86,944.182
2,000,000,000.00 173,888.364
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ