Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tether (USDT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tether và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tether. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Tethers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


USDT XEU
coinmill.com
0.500 0.44
1.000 0.89
2.000 1.78
5.000 4.44
10.000 8.88
20.000 17.76
50.000 44.41
100.000 88.81
200.000 177.62
500.000 444.06
1000.000 888.12
2000.000 1776.25
5000.000 4440.62
10,000.000 8881.25
20,000.000 17,762.49
50,000.000 44,406.23
100,000.000 88,812.46
USDT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU USDT
coinmill.com
0.50 0.563
1.00 1.126
2.00 2.252
5.00 5.630
10.00 11.260
20.00 22.519
50.00 56.298
100.00 112.597
200.00 225.194
500.00 562.984
1000.00 1125.968
2000.00 2251.936
5000.00 5629.841
10,000.00 11,259.681
20,000.00 22,519.362
50,000.00 56,298.406
100,000.00 112,596.811
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ