Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tether và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tether. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tethers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tether là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


USDT XOF
coinmill.com
1.000 613
2.000 1226
5.000 3065
10.000 6129
20.000 12,258
50.000 30,645
100.000 61,291
200.000 122,582
500.000 306,454
1000.000 612,908
2000.000 1,225,816
5000.000 3,064,540
10,000.000 6,129,081
20,000.000 12,258,161
50,000.000 30,645,403
100,000.000 61,290,807
200,000.000 122,581,614
USDT tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
XOF USDT
coinmill.com
500 0.816
1000 1.632
2000 3.263
5000 8.158
10,000 16.316
20,000 32.631
50,000 81.578
100,000 163.157
200,000 326.313
500,000 815.783
1,000,000 1631.566
2,000,000 3263.132
5,000,000 8157.830
10,000,000 16,315.661
20,000,000 32,631.321
50,000,000 81,578.303
100,000,000 163,156.605
XOF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ