Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


USD VEF
coinmill.com
0.50 128,397
1.00 256,793
2.00 513,587
5.00 1,283,967
10.00 2,567,934
20.00 5,135,868
50.00 12,839,670
100.00 25,679,340
200.00 51,358,681
500.00 128,396,701
1000.00 256,793,403
2000.00 513,586,806
5000.00 1,283,967,014
10,000.00 2,567,934,028
20,000.00 5,135,868,056
50,000.00 12,839,670,139
100,000.00 25,679,340,278
USD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VEF USD
coinmill.com
200,000 0.78
500,000 1.95
1,000,000 3.89
2,000,000 7.79
5,000,000 19.47
10,000,000 38.94
20,000,000 77.88
50,000,000 194.71
100,000,000 389.42
200,000,000 778.84
500,000,000 1947.09
1,000,000,000 3894.18
2,000,000,000 7788.36
5,000,000,000 19,470.91
10,000,000,000 38,941.81
20,000,000,000 77,883.62
50,000,000,000 194,709.05
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ