Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


USD VEF
coinmill.com
0.50 132,938
1.00 265,875
2.00 531,751
5.00 1,329,377
10.00 2,658,753
20.00 5,317,507
50.00 13,293,767
100.00 26,587,535
200.00 53,175,069
500.00 132,937,674
1000.00 265,875,347
2000.00 531,750,694
5000.00 1,329,376,736
10,000.00 2,658,753,472
20,000.00 5,317,506,944
50,000.00 13,293,767,361
100,000.00 26,587,534,722
USD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
VEF USD
coinmill.com
200,000 0.75
500,000 1.88
1,000,000 3.76
2,000,000 7.52
5,000,000 18.81
10,000,000 37.61
20,000,000 75.22
50,000,000 188.06
100,000,000 376.12
200,000,000 752.23
500,000,000 1880.58
1,000,000,000 3761.16
2,000,000,000 7522.32
5,000,000,000 18,805.81
10,000,000,000 37,611.61
20,000,000,000 75,223.22
50,000,000,000 188,058.05
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ