Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


USD XAF
coinmill.com
0.50 280
1.00 560
2.00 1119
5.00 2798
10.00 5597
20.00 11,194
50.00 27,985
100.00 55,969
200.00 111,938
500.00 279,846
1000.00 559,691
2000.00 1,119,382
5000.00 2,798,456
10,000.00 5,596,912
20,000.00 11,193,823
50,000.00 27,984,558
100,000.00 55,969,116
USD tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XAF USD
coinmill.com
500 0.89
1000 1.79
2000 3.57
5000 8.93
10,000 17.87
20,000 35.73
50,000 89.33
100,000 178.67
200,000 357.34
500,000 893.35
1,000,000 1786.70
2,000,000 3573.40
5,000,000 8933.50
10,000,000 17,867.00
20,000,000 35,733.99
50,000,000 89,334.98
100,000,000 178,669.96
XAF tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ