Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


USD XAG
coinmill.com
0.50 0.021
1.00 0.042
2.00 0.085
5.00 0.212
10.00 0.424
20.00 0.848
50.00 2.119
100.00 4.238
200.00 8.476
500.00 21.191
1000.00 42.381
2000.00 84.762
5000.00 211.906
10,000.00 423.812
20,000.00 847.624
50,000.00 2119.061
100,000.00 4238.121
USD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG USD
coinmill.com
0.050 1.18
0.100 2.36
0.200 4.72
0.500 11.80
1.000 23.60
2.000 47.19
5.000 117.98
10.000 235.95
20.000 471.91
50.000 1179.77
100.000 2359.54
200.000 4719.07
500.000 11,797.68
1000.000 23,595.36
2000.000 47,190.72
5000.000 117,976.80
10,000.000 235,953.60
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ