Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


USD XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.005
20.00 0.010
50.00 0.024
100.00 0.049
200.00 0.098
500.00 0.244
1000.00 0.489
2000.00 0.977
5000.00 2.443
10,000.00 4.885
20,000.00 9.770
50,000.00 24.426
100,000.00 48.852
USD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XAU USD
coinmill.com
0.001 1.02
0.001 2.05
0.002 4.09
0.005 10.23
0.010 20.47
0.020 40.94
0.050 102.35
0.100 204.70
0.200 409.40
0.500 1023.49
1.000 2046.98
2.000 4093.97
5.000 10,234.92
10.000 20,469.85
20.000 40,939.69
50.000 102,349.23
100.000 204,698.46
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ