Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. The NEM là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


USD XEM
coinmill.com
0.50 13.234
1.00 26.468
2.00 52.936
5.00 132.341
10.00 264.681
20.00 529.362
50.00 1323.406
100.00 2646.812
200.00 5293.625
500.00 13,234.062
1000.00 26,468.123
2000.00 52,936.246
5000.00 132,340.615
10,000.00 264,681.230
20,000.00 529,362.460
50,000.00 1,323,406.151
100,000.00 2,646,812.302
USD tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM USD
coinmill.com
20.000 0.76
50.000 1.89
100.000 3.78
200.000 7.56
500.000 18.89
1000.000 37.78
2000.000 75.56
5000.000 188.91
10,000.000 377.81
20,000.000 755.63
50,000.000 1889.06
100,000.000 3778.13
200,000.000 7556.26
500,000.000 18,890.65
1,000,000.000 37,781.30
2,000,000.000 75,562.59
5,000,000.000 188,906.48
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ