Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. The NEM là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


USD XEM
coinmill.com
0.50 13.281
1.00 26.563
2.00 53.126
5.00 132.815
10.00 265.629
20.00 531.258
50.00 1328.145
100.00 2656.291
200.00 5312.582
500.00 13,281.454
1000.00 26,562.909
2000.00 53,125.817
5000.00 132,814.543
10,000.00 265,629.087
20,000.00 531,258.174
50,000.00 1,328,145.434
100,000.00 2,656,290.869
USD tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM USD
coinmill.com
20.000 0.75
50.000 1.88
100.000 3.76
200.000 7.53
500.000 18.82
1000.000 37.65
2000.000 75.29
5000.000 188.23
10,000.000 376.46
20,000.000 752.93
50,000.000 1882.32
100,000.000 3764.65
200,000.000 7529.30
500,000.000 18,823.24
1,000,000.000 37,646.48
2,000,000.000 75,292.96
5,000,000.000 188,232.40
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ