Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


USD XPD
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.005
10.00 0.011
20.00 0.021
50.00 0.053
100.00 0.105
200.00 0.210
500.00 0.525
1000.00 1.051
2000.00 2.101
5000.00 5.253
10,000.00 10.505
20,000.00 21.010
50,000.00 52.525
100,000.00 105.050
USD tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XPD USD
coinmill.com
0.001 0.95
0.002 1.90
0.005 4.76
0.010 9.52
0.020 19.04
0.050 47.60
0.100 95.19
0.200 190.38
0.500 475.96
1.000 951.92
2.000 1903.85
5.000 4759.62
10.000 9519.25
20.000 19,038.50
50.000 47,596.24
100.000 95,192.48
200.000 190,384.96
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ