Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


USD XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.005
10.00 0.011
20.00 0.021
50.00 0.054
100.00 0.107
200.00 0.215
500.00 0.537
1000.00 1.074
2000.00 2.149
5000.00 5.372
10,000.00 10.744
20,000.00 21.488
50,000.00 53.721
100,000.00 107.442
USD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XPT USD
coinmill.com
0.001 0.93
0.002 1.86
0.005 4.65
0.010 9.31
0.020 18.61
0.050 46.54
0.100 93.07
0.200 186.15
0.500 465.37
1.000 930.73
2.000 1861.46
5.000 4653.65
10.000 9307.31
20.000 18,614.62
50.000 46,536.54
100.000 93,073.08
200.000 186,146.17
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ