Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


USD XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.005
10.00 0.011
20.00 0.021
50.00 0.053
100.00 0.105
200.00 0.211
500.00 0.527
1000.00 1.054
2000.00 2.108
5000.00 5.269
10,000.00 10.538
20,000.00 21.077
50,000.00 52.692
100,000.00 105.384
USD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT USD
coinmill.com
0.001 0.95
0.002 1.90
0.005 4.74
0.010 9.49
0.020 18.98
0.050 47.45
0.100 94.89
0.200 189.78
0.500 474.45
1.000 948.91
2.000 1897.82
5.000 4744.55
10.000 9489.09
20.000 18,978.18
50.000 47,445.46
100.000 94,890.91
200.000 189,781.83
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ