Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


USD YUM
coinmill.com
0.50 1.0
1.00 2.0
2.00 3.5
5.00 9.0
10.00 18.5
20.00 37.0
50.00 92.0
100.00 184.5
200.00 368.5
500.00 921.5
1000.00 1843.0
2000.00 3686.0
5000.00 9215.5
10,000.00 18,431.0
20,000.00 36,862.5
50,000.00 92,155.5
100,000.00 184,311.5
USD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YUM USD
coinmill.com
1.0 0.54
2.0 1.09
5.0 2.71
10.0 5.43
20.0 10.85
50.0 27.13
100.0 54.26
200.0 108.51
500.0 271.28
1000.0 542.56
2000.0 1085.12
5000.0 2712.80
10,000.0 5425.60
20,000.0 10,851.21
50,000.0 27,128.01
100,000.0 54,256.03
200,000.0 108,512.06
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ