Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


USD ZRN
coinmill.com
0.50 1,127,000
1.00 2,254,000
2.00 4,508,000
5.00 11,269,990
10.00 22,539,990
20.00 45,079,980
50.00 112,699,940
100.00 225,399,880
200.00 450,799,760
500.00 1,126,999,390
1000.00 2,253,998,780
2000.00 4,507,997,550
5000.00 11,269,993,880
10,000.00 22,539,987,750
20,000.00 45,079,975,510
50,000.00 112,699,938,760
100,000.00 225,399,877,530
USD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZRN USD
coinmill.com
2,000,000 0.89
5,000,000 2.22
10,000,000 4.44
20,000,000 8.87
50,000,000 22.18
100,000,000 44.37
200,000,000 88.73
500,000,000 221.83
1,000,000,000 443.66
2,000,000,000 887.31
5,000,000,000 2218.28
10,000,000,000 4436.56
20,000,000,000 8873.12
50,000,000,000 22,182.80
100,000,000,000 44,365.60
200,000,000,000 88,731.19
500,000,000,000 221,827.98
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ