Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


UYU UZS
coinmill.com
20.0 5962.06
50.0 14,905.15
100.0 29,810.30
200.0 59,620.61
500.0 149,051.52
1000.0 298,103.04
2000.0 596,206.09
5000.0 1,490,515.21
10,000.0 2,981,030.43
20,000.0 5,962,060.85
50,000.0 14,905,152.14
100,000.0 29,810,304.27
200,000.0 59,620,608.54
500,000.0 149,051,521.36
1,000,000.0 298,103,042.72
2,000,000.0 596,206,085.44
5,000,000.0 1,490,515,213.60
UYU tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UZS UYU
coinmill.com
10,000.00 33.5
20,000.00 67.1
50,000.00 167.7
100,000.00 335.5
200,000.00 670.9
500,000.00 1677.3
1,000,000.00 3354.5
2,000,000.00 6709.1
5,000,000.00 16,772.7
10,000,000.00 33,545.4
20,000,000.00 67,090.9
50,000,000.00 167,727.2
100,000,000.00 335,454.5
200,000,000.00 670,909.0
500,000,000.00 1,677,272.4
1,000,000,000.00 3,354,544.8
2,000,000,000.00 6,709,089.5
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ