Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


UYU VEF
coinmill.com
50.0 304,693
100.0 609,385
200.0 1,218,771
500.0 3,046,927
1000.0 6,093,854
2000.0 12,187,708
5000.0 30,469,271
10,000.0 60,938,542
20,000.0 121,877,083
50,000.0 304,692,708
100,000.0 609,385,417
200,000.0 1,218,770,833
500,000.0 3,046,927,083
1,000,000.0 6,093,854,167
2,000,000.0 12,187,708,333
5,000,000.0 30,469,270,833
10,000,000.0 60,938,541,667
UYU tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
VEF UYU
coinmill.com
200,000 32.8
500,000 82.0
1,000,000 164.1
2,000,000 328.2
5,000,000 820.5
10,000,000 1641.0
20,000,000 3282.0
50,000,000 8205.0
100,000,000 16,410.0
200,000,000 32,820.0
500,000,000 82,049.9
1,000,000,000 164,099.8
2,000,000,000 328,199.5
5,000,000,000 820,498.8
10,000,000,000 1,640,997.6
20,000,000,000 3,281,995.2
50,000,000,000 8,204,987.9
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ