Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


UYU VEF
coinmill.com
20.0 129,650
50.0 324,125
100.0 648,250
200.0 1,296,500
500.0 3,241,250
1000.0 6,482,500
2000.0 12,965,000
5000.0 32,412,500
10,000.0 64,825,000
20,000.0 129,650,000
50,000.0 324,125,000
100,000.0 648,250,000
200,000.0 1,296,500,000
500,000.0 3,241,250,000
1,000,000.0 6,482,500,000
2,000,000.0 12,965,000,000
5,000,000.0 32,412,500,000
UYU tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
VEF UYU
coinmill.com
200,000 30.9
500,000 77.1
1,000,000 154.3
2,000,000 308.5
5,000,000 771.3
10,000,000 1542.6
20,000,000 3085.2
50,000,000 7713.1
100,000,000 15,426.1
200,000,000 30,852.3
500,000,000 77,130.7
1,000,000,000 154,261.5
2,000,000,000 308,522.9
5,000,000,000 771,307.4
10,000,000,000 1,542,614.7
20,000,000,000 3,085,229.5
50,000,000,000 7,713,073.7
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ