Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


UYU VEF
coinmill.com
20.0 127,799
50.0 319,497
100.0 638,993
200.0 1,277,986
500.0 3,194,965
1000.0 6,389,931
2000.0 12,779,861
5000.0 31,949,653
10,000.0 63,899,306
20,000.0 127,798,611
50,000.0 319,496,528
100,000.0 638,993,056
200,000.0 1,277,986,111
500,000.0 3,194,965,278
1,000,000.0 6,389,930,556
2,000,000.0 12,779,861,111
5,000,000.0 31,949,652,778
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEF UYU
coinmill.com
200,000 31.3
500,000 78.2
1,000,000 156.5
2,000,000 313.0
5,000,000 782.5
10,000,000 1565.0
20,000,000 3129.9
50,000,000 7824.8
100,000,000 15,649.6
200,000,000 31,299.2
500,000,000 78,248.1
1,000,000,000 156,496.2
2,000,000,000 312,992.4
5,000,000,000 782,481.1
10,000,000,000 1,564,962.2
20,000,000,000 3,129,924.5
50,000,000,000 7,824,811.2
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ