Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UYU VEN
coinmill.com
50.0 0.7792
100.0 1.5584
200.0 3.1167
500.0 7.7918
1000.0 15.5836
2000.0 31.1672
5000.0 77.9180
10,000.0 155.8360
20,000.0 311.6720
50,000.0 779.1800
100,000.0 1558.3599
200,000.0 3116.7198
500,000.0 7791.7996
1,000,000.0 15,583.5992
2,000,000.0 31,167.1984
5,000,000.0 77,917.9959
10,000,000.0 155,835.9919
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
VEN UYU
coinmill.com
0.5000 32.1
1.0000 64.2
2.0000 128.3
5.0000 320.9
10.0000 641.7
20.0000 1283.4
50.0000 3208.5
100.0000 6417.0
200.0000 12,834.0
500.0000 32,085.0
1000.0000 64,170.0
2000.0000 128,340.1
5000.0000 320,850.1
10,000.0000 641,700.3
20,000.0000 1,283,400.6
50,000.0000 3,208,501.4
100,000.0000 6,417,002.8
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ