Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UYU VEN
coinmill.com
20.0 0.3152
50.0 0.7879
100.0 1.5759
200.0 3.1517
500.0 7.8794
1000.0 15.7587
2000.0 31.5174
5000.0 78.7936
10,000.0 157.5872
20,000.0 315.1743
50,000.0 787.9358
100,000.0 1575.8715
200,000.0 3151.7430
500,000.0 7879.3575
1,000,000.0 15,758.7151
2,000,000.0 31,517.4301
5,000,000.0 78,793.5753
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEN UYU
coinmill.com
0.5000 31.7
1.0000 63.5
2.0000 126.9
5.0000 317.3
10.0000 634.6
20.0000 1269.1
50.0000 3172.8
100.0000 6345.7
200.0000 12,691.4
500.0000 31,728.5
1000.0000 63,457.0
2000.0000 126,913.9
5000.0000 317,284.8
10,000.0000 634,569.5
20,000.0000 1,269,139.0
50,000.0000 3,172,847.5
100,000.0000 6,345,695.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ