Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UYU VEN
coinmill.com
20.0 0.3166
50.0 0.7915
100.0 1.5831
200.0 3.1662
500.0 7.9155
1000.0 15.8309
2000.0 31.6618
5000.0 79.1545
10,000.0 158.3090
20,000.0 316.6180
50,000.0 791.5451
100,000.0 1583.0902
200,000.0 3166.1804
500,000.0 7915.4511
1,000,000.0 15,830.9022
2,000,000.0 31,661.8044
5,000,000.0 79,154.5109
UYU tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN UYU
coinmill.com
0.5000 31.6
1.0000 63.2
2.0000 126.3
5.0000 315.8
10.0000 631.7
20.0000 1263.4
50.0000 3158.4
100.0000 6316.8
200.0000 12,633.5
500.0000 31,583.8
1000.0000 63,167.6
2000.0000 126,335.2
5000.0000 315,838.0
10,000.0000 631,675.9
20,000.0000 1,263,351.9
50,000.0000 3,158,379.7
100,000.0000 6,316,759.4
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ