Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UYU VEN
coinmill.com
20.0 0.3364
50.0 0.8410
100.0 1.6821
200.0 3.3642
500.0 8.4105
1000.0 16.8210
2000.0 33.6419
5000.0 84.1049
10,000.0 168.2097
20,000.0 336.4194
50,000.0 841.0485
100,000.0 1682.0970
200,000.0 3364.1941
500,000.0 8410.4852
1,000,000.0 16,820.9704
2,000,000.0 33,641.9409
5,000,000.0 84,104.8522
UYU tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEN UYU
coinmill.com
0.5000 29.7
1.0000 59.4
2.0000 118.9
5.0000 297.2
10.0000 594.5
20.0000 1189.0
50.0000 2972.5
100.0000 5945.0
200.0000 11,889.9
500.0000 29,724.8
1000.0000 59,449.6
2000.0000 118,899.2
5000.0000 297,248.0
10,000.0000 594,496.0
20,000.0000 1,188,992.0
50,000.0000 2,972,480.1
100,000.0000 5,944,960.2
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ