Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XAF
coinmill.com
20.0 283
50.0 706
100.0 1413
200.0 2825
500.0 7063
1000.0 14,127
2000.0 28,254
5000.0 70,634
10,000.0 141,268
20,000.0 282,536
50,000.0 706,341
100,000.0 1,412,681
200,000.0 2,825,363
500,000.0 7,063,407
1,000,000.0 14,126,814
2,000,000.0 28,253,627
5,000,000.0 70,634,068
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XAF UYU
coinmill.com
500 35.4
1000 70.8
2000 141.6
5000 353.9
10,000 707.9
20,000 1415.7
50,000 3539.4
100,000 7078.7
200,000 14,157.5
500,000 35,393.7
1,000,000 70,787.4
2,000,000 141,574.7
5,000,000 353,936.9
10,000,000 707,873.7
20,000,000 1,415,747.4
50,000,000 3,539,368.6
100,000,000 7,078,737.2
XAF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ