Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XAF
coinmill.com
20.0 321
50.0 801
100.0 1603
200.0 3205
500.0 8013
1000.0 16,026
2000.0 32,052
5000.0 80,131
10,000.0 160,261
20,000.0 320,523
50,000.0 801,307
100,000.0 1,602,614
200,000.0 3,205,228
500,000.0 8,013,071
1,000,000.0 16,026,141
2,000,000.0 32,052,283
5,000,000.0 80,130,706
UYU tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XAF UYU
coinmill.com
500 31.2
1000 62.4
2000 124.8
5000 312.0
10,000 624.0
20,000 1248.0
50,000 3119.9
100,000 6239.8
200,000 12,479.6
500,000 31,199.0
1,000,000 62,398.1
2,000,000 124,796.1
5,000,000 311,990.3
10,000,000 623,980.5
20,000,000 1,247,961.0
50,000,000 3,119,902.6
100,000,000 6,239,805.2
XAF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ