Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XAF
coinmill.com
50.0 702
100.0 1404
200.0 2809
500.0 7021
1000.0 14,043
2000.0 28,085
5000.0 70,213
10,000.0 140,426
20,000.0 280,852
50,000.0 702,130
100,000.0 1,404,259
200,000.0 2,808,519
500,000.0 7,021,297
1,000,000.0 14,042,594
2,000,000.0 28,085,188
5,000,000.0 70,212,971
10,000,000.0 140,425,942
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
XAF UYU
coinmill.com
500 35.6
1000 71.2
2000 142.4
5000 356.1
10,000 712.1
20,000 1424.2
50,000 3560.6
100,000 7121.2
200,000 14,242.4
500,000 35,606.0
1,000,000 71,211.9
2,000,000 142,423.8
5,000,000 356,059.6
10,000,000 712,119.1
20,000,000 1,424,238.3
50,000,000 3,560,595.7
100,000,000 7,121,191.3
XAF tỷ lệ
26 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ