Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XAG
coinmill.com
50.0 0.051
100.0 0.102
200.0 0.204
500.0 0.510
1000.0 1.020
2000.0 2.040
5000.0 5.100
10,000.0 10.200
20,000.0 20.399
50,000.0 50.999
100,000.0 101.997
200,000.0 203.994
500,000.0 509.986
1,000,000.0 1019.972
2,000,000.0 2039.944
5,000,000.0 5099.861
10,000,000.0 10,199.722
UYU tỷ lệ
14 tháng Tư 2025
XAG UYU
coinmill.com
0.050 49.0
0.100 98.0
0.200 196.1
0.500 490.2
1.000 980.4
2.000 1960.8
5.000 4902.1
10.000 9804.2
20.000 19,608.4
50.000 49,020.9
100.000 98,041.9
200.000 196,083.8
500.000 490,209.4
1000.000 980,418.9
2000.000 1,960,837.7
5000.000 4,902,094.3
10,000.000 9,804,188.6
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ