Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


UYU XAL
coinmill.com
20.0 0.00
50.0 0.00
100.0 0.00
200.0 0.00
500.0 0.00
1000.0 0.01
2000.0 0.01
5000.0 0.04
10,000.0 0.07
20,000.0 0.15
50,000.0 0.37
100,000.0 0.73
200,000.0 1.47
500,000.0 3.67
1,000,000.0 7.33
2,000,000.0 14.66
5,000,000.0 36.66
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XAL UYU
coinmill.com
0.00 27.3
0.00 68.2
0.00 136.4
0.00 272.8
0.01 681.9
0.01 1363.9
0.02 2727.7
0.05 6819.3
0.10 13,638.5
0.20 27,277.0
0.50 68,192.6
1.00 136,385.1
2.00 272,770.2
5.00 681,925.6
10.00 1,363,851.2
20.00 2,727,702.5
50.00 6,819,256.1
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ