Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XAU
coinmill.com
20.0 0.000
50.0 0.001
100.0 0.001
200.0 0.002
500.0 0.006
1000.0 0.012
2000.0 0.025
5000.0 0.062
10,000.0 0.124
20,000.0 0.247
50,000.0 0.619
100,000.0 1.237
200,000.0 2.474
500,000.0 6.185
1,000,000.0 12.370
2,000,000.0 24.741
5,000,000.0 61.852
UYU tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
XAU UYU
coinmill.com
0.001 40.4
0.001 80.8
0.002 161.7
0.005 404.2
0.010 808.4
0.020 1616.8
0.050 4041.9
0.100 8083.8
0.200 16,167.7
0.500 40,419.2
1.000 80,838.4
2.000 161,676.7
5.000 404,191.9
10.000 808,383.7
20.000 1,616,767.4
50.000 4,041,918.6
100.000 8,083,837.2
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ