Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XAU
coinmill.com
50.0 0.001
100.0 0.001
200.0 0.002
500.0 0.006
1000.0 0.012
2000.0 0.024
5000.0 0.060
10,000.0 0.119
20,000.0 0.239
50,000.0 0.597
100,000.0 1.195
200,000.0 2.390
500,000.0 5.974
1,000,000.0 11.949
2,000,000.0 23.898
5,000,000.0 59.745
10,000,000.0 119.489
UYU tỷ lệ
3 tháng Mười 2024
XAU UYU
coinmill.com
0.001 41.8
0.001 83.7
0.002 167.4
0.005 418.4
0.010 836.9
0.020 1673.8
0.050 4184.5
0.100 8369.0
0.200 16,737.9
0.500 41,844.8
1.000 83,689.7
2.000 167,379.4
5.000 418,448.5
10.000 836,897.0
20.000 1,673,794.0
50.000 4,184,485.0
100.000 8,368,970.0
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ