Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UYU XEM
coinmill.com
20.0 13.263
50.0 33.158
100.0 66.316
200.0 132.633
500.0 331.581
1000.0 663.163
2000.0 1326.325
5000.0 3315.813
10,000.0 6631.626
20,000.0 13,263.252
50,000.0 33,158.131
100,000.0 66,316.262
200,000.0 132,632.525
500,000.0 331,581.312
1,000,000.0 663,162.624
2,000,000.0 1,326,325.249
5,000,000.0 3,315,813.121
UYU tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM UYU
coinmill.com
20.000 30.2
50.000 75.4
100.000 150.8
200.000 301.6
500.000 754.0
1000.000 1507.9
2000.000 3015.9
5000.000 7539.6
10,000.000 15,079.3
20,000.000 30,158.5
50,000.000 75,396.3
100,000.000 150,792.6
200,000.000 301,585.2
500,000.000 753,962.9
1,000,000.000 1,507,925.8
2,000,000.000 3,015,851.5
5,000,000.000 7,539,628.8
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ