Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UYU XEM
coinmill.com
50.0 31.578
100.0 63.156
200.0 126.311
500.0 315.778
1000.0 631.555
2000.0 1263.111
5000.0 3157.777
10,000.0 6315.554
20,000.0 12,631.107
50,000.0 31,577.768
100,000.0 63,155.537
200,000.0 126,311.074
500,000.0 315,777.684
1,000,000.0 631,555.369
2,000,000.0 1,263,110.737
5,000,000.0 3,157,776.844
10,000,000.0 6,315,553.687
UYU tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
XEM UYU
coinmill.com
20.000 31.7
50.000 79.2
100.000 158.3
200.000 316.7
500.000 791.7
1000.000 1583.4
2000.000 3166.8
5000.000 7917.0
10,000.000 15,833.9
20,000.000 31,667.8
50,000.000 79,169.6
100,000.000 158,339.2
200,000.000 316,678.5
500,000.000 791,696.2
1,000,000.000 1,583,392.4
2,000,000.000 3,166,784.9
5,000,000.000 7,916,962.2
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ