Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UYU XEM
coinmill.com
50.0 31.860
100.0 63.720
200.0 127.440
500.0 318.599
1000.0 637.198
2000.0 1274.396
5000.0 3185.989
10,000.0 6371.979
20,000.0 12,743.958
50,000.0 31,859.894
100,000.0 63,719.789
200,000.0 127,439.577
500,000.0 318,598.943
1,000,000.0 637,197.887
2,000,000.0 1,274,395.773
5,000,000.0 3,185,989.433
10,000,000.0 6,371,978.866
UYU tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
XEM UYU
coinmill.com
20.000 31.4
50.000 78.5
100.000 156.9
200.000 313.9
500.000 784.7
1000.000 1569.4
2000.000 3138.7
5000.000 7846.9
10,000.000 15,693.7
20,000.000 31,387.4
50,000.000 78,468.6
100,000.000 156,937.1
200,000.000 313,874.2
500,000.000 784,685.6
1,000,000.000 1,569,371.2
2,000,000.000 3,138,742.4
5,000,000.000 7,846,855.9
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ