Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XOF
coinmill.com
20.0 284
50.0 710
100.0 1421
200.0 2841
500.0 7103
1000.0 14,206
2000.0 28,412
5000.0 71,031
10,000.0 142,062
20,000.0 284,124
50,000.0 710,310
100,000.0 1,420,620
200,000.0 2,841,241
500,000.0 7,103,102
1,000,000.0 14,206,204
2,000,000.0 28,412,409
5,000,000.0 71,031,022
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
XOF UYU
coinmill.com
500 35.2
1000 70.4
2000 140.8
5000 352.0
10,000 703.9
20,000 1407.8
50,000 3519.6
100,000 7039.2
200,000 14,078.4
500,000 35,195.9
1,000,000 70,391.8
2,000,000 140,783.6
5,000,000 351,958.9
10,000,000 703,917.8
20,000,000 1,407,835.6
50,000,000 3,519,588.9
100,000,000 7,039,177.9
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ