Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XOF
coinmill.com
50.0 700
100.0 1399
200.0 2798
500.0 6996
1000.0 13,992
2000.0 27,985
5000.0 69,962
10,000.0 139,925
20,000.0 279,849
50,000.0 699,623
100,000.0 1,399,246
200,000.0 2,798,491
500,000.0 6,996,229
1,000,000.0 13,992,457
2,000,000.0 27,984,914
5,000,000.0 69,962,285
10,000,000.0 139,924,571
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XOF UYU
coinmill.com
500 35.7
1000 71.5
2000 142.9
5000 357.3
10,000 714.7
20,000 1429.3
50,000 3573.4
100,000 7146.7
200,000 14,293.4
500,000 35,733.5
1,000,000 71,467.1
2,000,000 142,934.2
5,000,000 357,335.4
10,000,000 714,670.8
20,000,000 1,429,341.5
50,000,000 3,573,353.8
100,000,000 7,146,707.7
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ