Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XOF
coinmill.com
20.0 284
50.0 709
100.0 1418
200.0 2836
500.0 7089
1000.0 14,179
2000.0 28,358
5000.0 70,894
10,000.0 141,788
20,000.0 283,576
50,000.0 708,941
100,000.0 1,417,882
200,000.0 2,835,763
500,000.0 7,089,409
1,000,000.0 14,178,817
2,000,000.0 28,357,635
5,000,000.0 70,894,087
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười 2025
XOF UYU
coinmill.com
500 35.3
1000 70.5
2000 141.1
5000 352.6
10,000 705.3
20,000 1410.6
50,000 3526.4
100,000 7052.8
200,000 14,105.5
500,000 35,263.9
1,000,000 70,527.7
2,000,000 141,055.5
5,000,000 352,638.7
10,000,000 705,277.4
20,000,000 1,410,554.9
50,000,000 3,526,387.2
100,000,000 7,052,774.4
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ