Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XPD
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.005
500.0 0.013
1000.0 0.027
2000.0 0.053
5000.0 0.133
10,000.0 0.267
20,000.0 0.534
50,000.0 1.334
100,000.0 2.669
200,000.0 5.337
500,000.0 13.343
1,000,000.0 26.687
2,000,000.0 53.374
5,000,000.0 133.434
UYU tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPD UYU
coinmill.com
0.001 37.5
0.002 74.9
0.005 187.4
0.010 374.7
0.020 749.4
0.050 1873.6
0.100 3747.2
0.200 7494.3
0.500 18,735.8
1.000 37,471.6
2.000 74,943.2
5.000 187,358.1
10.000 374,716.1
20.000 749,432.2
50.000 1,873,580.6
100.000 3,747,161.2
200.000 7,494,322.3
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ