Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XPD
coinmill.com
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.005
500.0 0.013
1000.0 0.025
2000.0 0.050
5000.0 0.126
10,000.0 0.252
20,000.0 0.504
50,000.0 1.260
100,000.0 2.520
200,000.0 5.041
500,000.0 12.602
1,000,000.0 25.204
2,000,000.0 50.409
5,000,000.0 126.021
10,000,000.0 252.043
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
XPD UYU
coinmill.com
0.001 39.7
0.002 79.4
0.005 198.4
0.010 396.8
0.020 793.5
0.050 1983.8
0.100 3967.6
0.200 7935.2
0.500 19,837.9
1.000 39,675.8
2.000 79,351.6
5.000 198,379.1
10.000 396,758.2
20.000 793,516.5
50.000 1,983,791.2
100.000 3,967,582.4
200.000 7,935,164.8
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ