Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XPT
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.006
500.0 0.014
1000.0 0.028
2000.0 0.057
5000.0 0.142
10,000.0 0.285
20,000.0 0.570
50,000.0 1.424
100,000.0 2.848
200,000.0 5.695
500,000.0 14.239
1,000,000.0 28.477
2,000,000.0 56.954
5,000,000.0 142.385
UYU tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XPT UYU
coinmill.com
0.001 35.1
0.002 70.2
0.005 175.6
0.010 351.2
0.020 702.3
0.050 1755.8
0.100 3511.6
0.200 7023.2
0.500 17,558.0
1.000 35,115.9
2.000 70,231.9
5.000 175,579.7
10.000 351,159.4
20.000 702,318.8
50.000 1,755,797.1
100.000 3,511,594.2
200.000 7,023,188.3
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ