Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XPT
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.005
500.0 0.013
1000.0 0.027
2000.0 0.053
5000.0 0.133
10,000.0 0.267
20,000.0 0.534
50,000.0 1.334
100,000.0 2.668
200,000.0 5.336
500,000.0 13.339
1,000,000.0 26.679
2,000,000.0 53.357
5,000,000.0 133.394
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XPT UYU
coinmill.com
0.001 37.5
0.002 75.0
0.005 187.4
0.010 374.8
0.020 749.7
0.050 1874.2
0.100 3748.3
0.200 7496.6
0.500 18,741.5
1.000 37,483.0
2.000 74,966.0
5.000 187,415.1
10.000 374,830.2
20.000 749,660.4
50.000 1,874,151.0
100.000 3,748,301.9
200.000 7,496,603.8
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ