Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UYU YER
coinmill.com
50.0 302.110
100.0 604.220
200.0 1208.440
500.0 3021.100
1000.0 6042.200
2000.0 12,084.400
5000.0 30,210.995
10,000.0 60,421.995
20,000.0 120,843.985
50,000.0 302,109.965
100,000.0 604,219.930
200,000.0 1,208,439.855
500,000.0 3,021,099.640
1,000,000.0 6,042,199.275
2,000,000.0 12,084,398.550
5,000,000.0 30,210,996.380
10,000,000.0 60,421,992.760
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
YER UYU
coinmill.com
200.000 33.1
500.000 82.8
1000.000 165.5
2000.000 331.0
5000.000 827.5
10,000.000 1655.0
20,000.000 3310.1
50,000.000 8275.1
100,000.000 16,550.3
200,000.000 33,100.5
500,000.000 82,751.3
1,000,000.000 165,502.7
2,000,000.000 331,005.3
5,000,000.000 827,513.3
10,000,000.000 1,655,026.5
20,000,000.000 3,310,053.0
50,000,000.000 8,275,132.6
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ