Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UYU YER
coinmill.com
20.0 124.580
50.0 311.455
100.0 622.905
200.0 1245.810
500.0 3114.530
1000.0 6229.060
2000.0 12,458.115
5000.0 31,145.290
10,000.0 62,290.580
20,000.0 124,581.160
50,000.0 311,452.905
100,000.0 622,905.805
200,000.0 1,245,811.615
500,000.0 3,114,529.035
1,000,000.0 6,229,058.070
2,000,000.0 12,458,116.140
5,000,000.0 31,145,290.350
UYU tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER UYU
coinmill.com
200.000 32.1
500.000 80.3
1000.000 160.5
2000.000 321.1
5000.000 802.7
10,000.000 1605.4
20,000.000 3210.8
50,000.000 8026.9
100,000.000 16,053.8
200,000.000 32,107.6
500,000.000 80,269.0
1,000,000.000 160,537.9
2,000,000.000 321,075.8
5,000,000.000 802,689.6
10,000,000.000 1,605,379.2
20,000,000.000 3,210,758.3
50,000,000.000 8,026,895.8
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ