Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UYU YER
coinmill.com
50.0 291.350
100.0 582.700
200.0 1165.395
500.0 2913.495
1000.0 5826.985
2000.0 11,653.975
5000.0 29,134.930
10,000.0 58,269.865
20,000.0 116,539.725
50,000.0 291,349.315
100,000.0 582,698.630
200,000.0 1,165,397.260
500,000.0 2,913,493.145
1,000,000.0 5,826,986.290
2,000,000.0 11,653,972.575
5,000,000.0 29,134,931.440
10,000,000.0 58,269,862.875
UYU tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
YER UYU
coinmill.com
200.000 34.3
500.000 85.8
1000.000 171.6
2000.000 343.2
5000.000 858.1
10,000.000 1716.2
20,000.000 3432.3
50,000.000 8580.8
100,000.000 17,161.5
200,000.000 34,323.1
500,000.000 85,807.7
1,000,000.000 171,615.3
2,000,000.000 343,230.6
5,000,000.000 858,076.5
10,000,000.000 1,716,153.0
20,000,000.000 3,432,306.0
50,000,000.000 8,580,765.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ