Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UYU YER
coinmill.com
20.0 122.365
50.0 305.910
100.0 611.825
200.0 1223.645
500.0 3059.115
1000.0 6118.230
2000.0 12,236.460
5000.0 30,591.155
10,000.0 61,182.310
20,000.0 122,364.620
50,000.0 305,911.550
100,000.0 611,823.100
200,000.0 1,223,646.205
500,000.0 3,059,115.510
1,000,000.0 6,118,231.015
2,000,000.0 12,236,462.035
5,000,000.0 30,591,155.085
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười 2025
YER UYU
coinmill.com
200.000 32.7
500.000 81.7
1000.000 163.4
2000.000 326.9
5000.000 817.2
10,000.000 1634.5
20,000.000 3268.9
50,000.000 8172.3
100,000.000 16,344.6
200,000.000 32,689.2
500,000.000 81,723.0
1,000,000.000 163,445.9
2,000,000.000 326,891.9
5,000,000.000 817,229.7
10,000,000.000 1,634,459.4
20,000,000.000 3,268,918.7
50,000,000.000 8,172,296.8
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ