Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The VeChain là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UZS VEN
coinmill.com
10,000.00 0.5643
20,000.00 1.1285
50,000.00 2.8213
100,000.00 5.6427
200,000.00 11.2853
500,000.00 28.2133
1,000,000.00 56.4267
2,000,000.00 112.8534
5,000,000.00 282.1335
10,000,000.00 564.2670
20,000,000.00 1128.5340
50,000,000.00 2821.3349
100,000,000.00 5642.6698
200,000,000.00 11,285.3397
500,000,000.00 28,213.3491
1,000,000,000.00 56,426.6983
2,000,000,000.00 112,853.3965
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN UZS
coinmill.com
0.5000 8861.05
1.0000 17,722.11
2.0000 35,444.21
5.0000 88,610.54
10.0000 177,221.07
20.0000 354,442.15
50.0000 886,105.36
100.0000 1,772,210.73
200.0000 3,544,421.46
500.0000 8,861,053.64
1000.0000 17,722,107.28
2000.0000 35,444,214.55
5000.0000 88,610,536.39
10,000.0000 177,221,072.77
20,000.0000 354,442,145.54
50,000.0000 886,105,363.85
100,000.0000 1,772,210,727.70
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ