Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


UZS VERI
coinmill.com
10,000.00 0.028147
20,000.00 0.056293
50,000.00 0.140733
100,000.00 0.281466
200,000.00 0.562932
500,000.00 1.407329
1,000,000.00 2.814659
2,000,000.00 5.629317
5,000,000.00 14.073293
10,000,000.00 28.146587
20,000,000.00 56.293173
50,000,000.00 140.732934
100,000,000.00 281.465867
200,000,000.00 562.931735
500,000,000.00 1407.329337
1,000,000,000.00 2814.658675
2,000,000,000.00 5629.317350
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI UZS
coinmill.com
0.020000 7105.66
0.050000 17,764.14
0.100000 35,528.29
0.200000 71,056.57
0.500000 177,641.43
1.000000 355,282.87
2.000000 710,565.73
5.000000 1,776,414.33
10.000000 3,552,828.66
20.000000 7,105,657.31
50.000000 17,764,143.29
100.000000 35,528,286.57
200.000000 71,056,573.14
500.000000 177,641,432.86
1000.000000 355,282,865.71
2000.000000 710,565,731.42
5000.000000 1,776,414,328.56
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ