Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu VND có thể được viết D. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


UZS VND
coinmill.com
10,000.00 20,600
20,000.00 41,200
50,000.00 102,800
100,000.00 205,600
200,000.00 411,000
500,000.00 1,027,600
1,000,000.00 2,055,400
2,000,000.00 4,110,800
5,000,000.00 10,276,800
10,000,000.00 20,553,600
20,000,000.00 41,107,200
50,000,000.00 102,768,200
100,000,000.00 205,536,400
200,000,000.00 411,073,000
500,000,000.00 1,027,682,400
1,000,000,000.00 2,055,365,000
2,000,000,000.00 4,110,729,800
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND UZS
coinmill.com
20,000 9730.63
50,000 24,326.58
100,000 48,653.16
200,000 97,306.32
500,000 243,265.80
1,000,000 486,531.60
2,000,000 973,063.21
5,000,000 2,432,658.02
10,000,000 4,865,316.03
20,000,000 9,730,632.07
50,000,000 24,326,580.17
100,000,000 48,653,160.33
200,000,000 97,306,320.66
500,000,000 243,265,801.65
1,000,000,000 486,531,603.31
2,000,000,000 973,063,206.62
5,000,000,000 2,432,658,016.54
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ